--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tựa hồ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tựa hồ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tựa hồ
+ trạng ngữ as if, as though
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tựa hồ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tựa hồ"
:
tha hóa
tha hồ
tựa hồ
Lượt xem: 425
Từ vừa tra
+
tựa hồ
:
+
lủng
:
(xem) thủng
+
cranny
:
vết nứt, vết nẻ
+
chỏng gọng
:
Lying with all fours in the air, lying by oneselfngã chỏng gọngto fall on one's back with all fours in the airchiếc xe bò đổ chỏng gọngthe ox-cart lay with its shafts in the air
+
giật lửa
:
(cũng nói giật nóng) Borrow in an emergency (and pay back immediately)